1
02:43 - 03:05
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:43 - 03:33
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:43 - 03:39
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    02:43 - 03:05
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:43 广泰门 Guangtaimen
    西安地铁3号线 Xian Metro Line 3
    Hướng đến 鱼化寨 Yuhuazhai
    (10phút
    02:53 03:00 通化门 Tonghuamen
    西安地铁1号线 Xian Metro Line 1
    Hướng đến 后卫寨 Houweizhai
    (5phút
    03:05 朝阳门(西安) Chaoyangmen(Xian)
  2. 2
    02:43 - 03:33
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:43 广泰门 Guangtaimen
    西安地铁3号线 Xian Metro Line 3
    Hướng đến 鱼化寨 Yuhuazhai
    (25phút
    03:08 03:13 大雁塔 Dayanta
    西安地铁4号线 Xian Metro Line 4
    Hướng đến 北客站(北广场) Bei Ke Zhan(Bei Guang Chang)
    (11phút
    03:24 03:31 五路口 Wulukou
    西安地铁1号线 Xian Metro Line 1
    Hướng đến 纺织城 Fangzhicheng
    (2phút
    03:33 朝阳门(西安) Chaoyangmen(Xian)
  3. 3
    02:43 - 03:39
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:43 广泰门 Guangtaimen
    西安地铁3号线 Xian Metro Line 3
    Hướng đến 鱼化寨 Yuhuazhai
    (28phút
    03:11 03:17 小寨 Xiaozhai
    西安地铁2号线 Xian Metro Line 2
    Hướng đến 北客站 Bei Kezhan
    (11phút
    03:28 03:35 北大街 Beida Jie
    西安地铁1号线 Xian Metro Line 1
    Hướng đến 纺织城 Fangzhicheng
    (4phút
    03:39 朝阳门(西安) Chaoyangmen(Xian)
cntlog