1
03:41 - 04:04
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:41 - 04:05
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:41 - 04:24
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:41 - 04:25
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    03:41 - 04:04
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:41 南京南站 Nanjing South Station
    南京地铁1号线 Nanjing Metro Line 1
    Hướng đến 迈皋桥 Maigaoqiao
    (9phút
    03:50 03:57 安德门 Andemen
    南京地铁10号线 Nanjing Metro Line 10
    Hướng đến 雨山路 Yushanlu
    (7phút
    04:04 元通 Yuantong
  2. 2
    03:41 - 04:05
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:41 南京南站 Nanjing South Station
    南京地铁S3号 Nanjing Metro Line S3
    Hướng đến 高家冲 Gao Jiachong
    (12phút
    03:53 04:00 油坊桥 Youfangqiao
    南京地铁2号线 Nanjing Metro Line 2
    Hướng đến 经天路 Jingtianlu
    (5phút
    04:05 元通 Yuantong
  3. 3
    03:41 - 04:24
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:41 南京南站 Nanjing South Station
    南京地铁1号线 Nanjing Metro Line 1
    Hướng đến 迈皋桥 Maigaoqiao
    (19phút
    04:00 04:07 新街口(南京) Xinjiekou(Nanjing)
    南京地铁2号线 Nanjing Metro Line 2
    Hướng đến 油坊桥 Youfangqiao
    (17phút
    04:24 元通 Yuantong
  4. 4
    03:41 - 04:25
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:41 南京南站 Nanjing South Station
    南京地铁3号线 Nanjing Metro Line 3
    Hướng đến 林场 Linchang
    (18phút
    03:59 04:06 大行宫 Daxinggong
    南京地铁2号线 Nanjing Metro Line 2
    Hướng đến 油坊桥 Youfangqiao
    (19phút
    04:25 元通 Yuantong
cntlog