1
14:11 - 15:03
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:03 - 14:56
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:19 - 15:17
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
14:03 - 15:05
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    14:11 - 15:03
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:11 Lukou International Airport
    Nanjing Metro Line S1(Ninggao Intercity Rail)
    Hướng đến  Nanjing South Station
    (30phút
    14:41 14:44 Nanjing South Station
    Nanjing Metro Line 1
    Hướng đến  Maigaoqiao
    (19phút
    15:03 Xinjiekou(Nanjing)
  2. 2
    14:03 - 14:56
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:03 Lukou International Airport
    Nanjing Metro Line S1(Ninggao Intercity Rail)
    Hướng đến  Nanjing South Station
    (30phút
    14:33 14:37 Nanjing South Station
    Nanjing Metro Line 1
    Hướng đến  Maigaoqiao
    (19phút
    14:56 Xinjiekou(Nanjing)
  3. 3
    14:19 - 15:17
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:19 Lukou International Airport
    Nanjing Metro Line S1(Ninggao Intercity Rail)
    Hướng đến  Nanjing South Station
    (30phút
    14:49 14:58 Nanjing South Station
    Nanjing Metro Line 1
    Hướng đến  Maigaoqiao
    (19phút
    15:17 Xinjiekou(Nanjing)
  4. 4
    14:03 - 15:05
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:03 Lukou International Airport
    Nanjing Metro Line S1(Ninggao Intercity Rail)
    Hướng đến  Nanjing South Station
    (30phút
    14:33 14:37 Nanjing South Station
    Nanjing Metro Line 3
    Hướng đến  Linchang
    (18phút
    14:55 15:03 Daxinggong
    Nanjing Metro Line 2
    Hướng đến  Youfangqiao
    (2phút
    15:05 Xinjiekou(Nanjing)
cntlog