1
15:42 - 15:44
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    15:42 - 15:44
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:42 石井坡 Shijingpo
    重庆轨道交通1号线 CRT Line 1
    Hướng đến 小什字 Xiaoshizi
    (2phút
    15:44 磁器口(重庆) Ciqikou(Chongqing)
cntlog