1
10:20 - 10:42
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    10:20 - 10:42
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:20 怀远门 Huaiyuanmen
    沈阳地铁1号線 Shenyang Metro Line 1
    Hướng đến 十三号街 Shisanhao Jie
    (2phút
    10:22 10:30 青年大街 Qingnian Dajie
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    (12phút
    10:42 奥体中心(沈阳) Aoti Zhongxin(Shenyang)
cntlog