1
08:21 - 09:52
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:21 - 10:06
1h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:21 - 10:15
1h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:21 - 10:15
1h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    08:21 - 09:52
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:21 生物医药基地 Biomedical Base
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (34phút
    08:55 09:02 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (1phút
    09:03 09:09 角门西 Jiaomen West
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 角门东 Jiaomen East
    (9phút
    09:18 09:27 宋家庄 Songjiazhuang
    北京地铁亦庄線 Beijing Subway YIZHUANG Line
    Hướng đến 亦庄火车 Yizhuang
    (25phút
    09:52 荣昌东街 Rongchangdong Jie
  2. 2
    08:21 - 10:06
    1h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:21 生物医药基地 Biomedical Base
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (34phút
    08:55 09:02 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (4phút
    09:06 09:11 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (10phút
    09:21 09:28 蒲黄榆 Puhuangyu
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (4phút
    09:32 09:41 宋家庄 Songjiazhuang
    北京地铁亦庄線 Beijing Subway YIZHUANG Line
    Hướng đến 亦庄火车 Yizhuang
    (25phút
    10:06 荣昌东街 Rongchangdong Jie
  3. 3
    08:21 - 10:15
    1h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:21 生物医药基地 Biomedical Base
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (34phút
    08:55 09:02 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (11phút
    09:13 09:18 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (6phút
    09:24 09:31 崇文门 Chongwenmen
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (10phút
    09:41 09:50 宋家庄 Songjiazhuang
    北京地铁亦庄線 Beijing Subway YIZHUANG Line
    Hướng đến 亦庄火车 Yizhuang
    (25phút
    10:15 荣昌东街 Rongchangdong Jie
  4. 4
    08:21 - 10:15
    1h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:21 生物医药基地 Biomedical Base
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (34phút
    08:55 09:02 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (9phút
    09:11 09:16 菜市口 Caishikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    (9phút
    09:25 09:32 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (9phút
    09:41 09:50 宋家庄 Songjiazhuang
    北京地铁亦庄線 Beijing Subway YIZHUANG Line
    Hướng đến 亦庄火车 Yizhuang
    (25phút
    10:15 荣昌东街 Rongchangdong Jie
cntlog