2025/01/09  16:33  khởi hành
1
15:38 - 16:50
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:38 - 16:53
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:38 - 16:55
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:38 - 17:00
1h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    15:38 - 16:50
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:38 鲜鱼口 Xianyukou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (2phút
    15:40 15:45 前门 Qianmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (3phút
    15:48 15:55 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (25phút
    16:20 16:25 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (25phút
    16:50 稻香湖路 Daoxianghulu
  2. 2
    15:38 - 16:53
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:38 鲜鱼口 Xianyukou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (2phút
    15:40 15:45 前门 Qianmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (13phút
    15:58 16:05 西直门 Xizhimen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (18phút
    16:23 16:28 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (25phút
    16:53 稻香湖路 Daoxianghulu
  3. 3
    15:38 - 16:55
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:38 鲜鱼口 Xianyukou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 珠市口 Zhushikou
    (3phút
    15:41 15:46 珠市口 Zhushikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    (5phút
    15:51 15:58 菜市口 Caishikou
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (27phút
    16:25 16:30 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (25phút
    16:55 稻香湖路 Daoxianghulu
  4. 4
    15:38 - 17:00
    1h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:38 鲜鱼口 Xianyukou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (2phút
    15:40 15:45 前门 Qianmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (6phút
    15:51 15:56 复兴门 Fuxingmen
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (3phút
    15:59 16:06 西单 Xidan
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (24phút
    16:30 16:35 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (25phút
    17:00 稻香湖路 Daoxianghulu
cntlog