2024/10/06  05:07  khởi hành
1
04:12 - 05:24
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:12 - 05:27
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:12 - 05:29
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:12 - 05:34
1h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    04:12 - 05:24
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:12 鲜鱼口 Xianyukou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (2phút
    04:14 04:19 前门 Qianmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (3phút
    04:22 04:29 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (25phút
    04:54 04:59 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (25phút
    05:24 稻香湖路 Daoxianghulu
  2. 2
    04:12 - 05:27
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:12 鲜鱼口 Xianyukou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (2phút
    04:14 04:19 前门 Qianmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (13phút
    04:32 04:39 西直门 Xizhimen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (18phút
    04:57 05:02 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (25phút
    05:27 稻香湖路 Daoxianghulu
  3. 3
    04:12 - 05:29
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:12 鲜鱼口 Xianyukou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 珠市口 Zhushikou
    (3phút
    04:15 04:20 珠市口 Zhushikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    (5phút
    04:25 04:32 菜市口 Caishikou
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (27phút
    04:59 05:04 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (25phút
    05:29 稻香湖路 Daoxianghulu
  4. 4
    04:12 - 05:34
    1h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:12 鲜鱼口 Xianyukou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (2phút
    04:14 04:19 前门 Qianmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (6phút
    04:25 04:30 复兴门 Fuxingmen
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (3phút
    04:33 04:40 西单 Xidan
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (24phút
    05:04 05:09 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (25phút
    05:34 稻香湖路 Daoxianghulu
cntlog