1
15:32 - 16:19
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:32 - 16:44
1h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:32 - 16:52
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    15:32 - 16:19
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:32 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (32phút
    16:04 16:09 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    16:19 西北旺 Xibeiwang
  2. 2
    15:32 - 16:44
    1h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:32 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    15:39 15:44 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 长椿街 Changchunjie
    (10phút
    15:54 15:59 西直门 Xizhimen
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (7phút
    16:06 16:12 知春路 Zhichunlu
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (3phút
    16:15 16:22 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    16:29 16:34 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    16:44 西北旺 Xibeiwang
  3. 3
    15:32 - 16:52
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:32 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (3phút
    15:35 15:41 角门西 Jiaomen West
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 草桥 Caoqiao
    (42phút
    16:23 16:30 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    16:37 16:42 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    16:52 西北旺 Xibeiwang
cntlog