2024/09/28  16:23  khởi hành
1
15:25 - 16:08
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:25 - 16:18
53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:25 - 16:25
1h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    15:25 - 16:08
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:25 积水潭 Jishuitan
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (3phút
    15:28 15:35 西直门 Xizhimen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (18phút
    15:53 15:58 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    16:08 西北旺 Xibeiwang
  2. 2
    15:25 - 16:18
    53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:25 积水潭 Jishuitan
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (3phút
    15:28 15:33 西直门 Xizhimen
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (7phút
    15:40 15:46 知春路 Zhichunlu
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (3phút
    15:49 15:56 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    16:03 16:08 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    16:18 西北旺 Xibeiwang
  3. 3
    15:25 - 16:25
    1h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:25 积水潭 Jishuitan
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 鼓楼大街 Gulou Dajie
    (3phút
    15:28 15:33 鼓楼大街 Gulou Dajie
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (7phút
    15:40 15:46 北土城 Beitucheng
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 健德门 Jiandemen
    (10phút
    15:56 16:03 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    16:10 16:15 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    16:25 西北旺 Xibeiwang
cntlog