2025/01/09  17:03  khởi hành
1
16:05 - 16:48
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:05 - 16:58
53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:05 - 17:05
1h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    16:05 - 16:48
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:05 积水潭 Jishuitan
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (3phút
    16:08 16:15 西直门 Xizhimen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (18phút
    16:33 16:38 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    16:48 西北旺 Xibeiwang
  2. 2
    16:05 - 16:58
    53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:05 积水潭 Jishuitan
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (3phút
    16:08 16:13 西直门 Xizhimen
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (7phút
    16:20 16:26 知春路 Zhichunlu
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (3phút
    16:29 16:36 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    16:43 16:48 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    16:58 西北旺 Xibeiwang
  3. 3
    16:05 - 17:05
    1h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:05 积水潭 Jishuitan
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 鼓楼大街 Gulou Dajie
    (3phút
    16:08 16:13 鼓楼大街 Gulou Dajie
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (7phút
    16:20 16:26 北土城 Beitucheng
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 健德门 Jiandemen
    (10phút
    16:36 16:43 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    16:50 16:55 西苑(北京) Xiyuan(Beijing)
    北京地铁16号線 Beijing Subway Line 16
    Hướng đến 北安河 Beianhe
    (10phút
    17:05 西北旺 Xibeiwang
cntlog