2024/06/17  19:56  khởi hành
1
18:59 - 19:34
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:59 - 19:40
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:59 - 19:41
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:59 - 20:11
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    18:59 - 19:34
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:59 三元桥 Sanyuanqiao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 太阳宫 Taiyanggong
    (10phút
    19:09 19:14 北土城 Beitucheng
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (3phút
    19:17 19:28 奥林匹克公园 Olympic Green
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 清华东路西口 Qinghuadongluxikou
    (6phút
    19:34 六道口 Liudaokou
  2. 2
    18:59 - 19:40
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:59 三元桥 Sanyuanqiao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 太阳宫 Taiyanggong
    (7phút
    19:06 19:13 惠新西街南口 Huixinxijie Nankou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (5phút
    19:18 19:29 大屯路东 Datunlu East
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 清华东路西口 Qinghuadongluxikou
    (11phút
    19:40 六道口 Liudaokou
  3. 3
    18:59 - 19:41
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:59 三元桥 Sanyuanqiao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 太阳宫 Taiyanggong
    (4phút
    19:03 19:08 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (4phút
    19:12 19:23 望京西 Wangjing West
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 清华东路西口 Qinghuadongluxikou
    (18phút
    19:41 六道口 Liudaokou
  4. 4
    18:59 - 20:11
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:59 三元桥 Sanyuanqiao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 亮马桥 Liangmaqiao
    (6phút
    19:05 19:10 呼家楼 Hujialou
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (2phút
    19:12 19:17 金台路 Jintailu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (22phút
    19:39 19:50 望京 Wangjing
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 清华东路西口 Qinghuadongluxikou
    (21phút
    20:11 六道口 Liudaokou
cntlog