1
15:28 - 17:03
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:28 - 17:03
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:28 - 17:04
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:28 - 17:09
1h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    15:28 - 17:03
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:28 生命科学园 Life Science Park
    北京地铁昌平線 Beijing Subway CHANGPING Line
    Hướng đến 昌平西山口 Changping Xishankou
    (3phút
    15:31 15:36 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 瀛海 Yinghai
    (28phút
    16:04 16:15 奥林匹克公园 Olympic Green
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (48phút
    17:03 后沙峪 Houshayu
  2. 2
    15:28 - 17:03
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:28 生命科学园 Life Science Park
    北京地铁昌平線 Beijing Subway CHANGPING Line
    Hướng đến 西二旗 Xierqi
    (5phút
    15:33 15:38 西二旗 Xierqi
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (38phút
    16:16 16:27 望京西 Wangjing West
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (36phút
    17:03 后沙峪 Houshayu
  3. 3
    15:28 - 17:04
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:28 生命科学园 Life Science Park
    北京地铁昌平線 Beijing Subway CHANGPING Line
    Hướng đến 昌平西山口 Changping Xishankou
    (3phút
    15:31 15:36 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 瀛海 Yinghai
    (12phút
    15:48 15:53 霍营 Huoying
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (24phút
    16:17 16:28 望京西 Wangjing West
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (36phút
    17:04 后沙峪 Houshayu
  4. 4
    15:28 - 17:09
    1h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:28 生命科学园 Life Science Park
    北京地铁昌平線 Beijing Subway CHANGPING Line
    Hướng đến 西二旗 Xierqi
    (5phút
    15:33 15:38 西二旗 Xierqi
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (16phút
    15:54 16:00 知春路 Zhichunlu
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 西土城 Xitucheng
    (13phút
    16:13 16:18 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (4phút
    16:22 16:33 望京西 Wangjing West
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (36phút
    17:09 后沙峪 Houshayu
cntlog