2024/06/30  15:32  khởi hành
1
14:38 - 16:02
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:38 - 16:14
1h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:38 - 16:16
1h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:38 - 16:23
1h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    14:38 - 16:02
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:38 上岸 Shangan
    北京地铁S1线 Beijing Subway S1 Line
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (9phút
    14:47 14:52 金安桥 Jinanqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (48phút
    15:40 15:45 金台路 Jintailu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (17phút
    16:02 望京南 Wangjing South
  2. 2
    14:38 - 16:14
    1h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:38 上岸 Shangan
    北京地铁S1线 Beijing Subway S1 Line
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (9phút
    14:47 14:52 金安桥 Jinanqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (30phút
    15:22 15:29 平安里 Pinganli
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (3phút
    15:32 15:37 西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (12phút
    15:49 15:54 大望路 Dawanglu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (20phút
    16:14 望京南 Wangjing South
  3. 3
    14:38 - 16:16
    1h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:38 上岸 Shangan
    北京地铁S1线 Beijing Subway S1 Line
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (9phút
    14:47 14:52 金安桥 Jinanqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (18phút
    15:10 15:16 慈寿寺 Cishousi
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 车道沟 Chedaogou
    (27phút
    15:43 15:48 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (4phút
    15:52 16:03 望京西 Wangjing West
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (3phút
    16:06 16:11 望京 Wangjing
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 张郭庄 Zhangguozhuang
    (5phút
    16:16 望京南 Wangjing South
  4. 4
    14:38 - 16:23
    1h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:38 上岸 Shangan
    北京地铁S1线 Beijing Subway S1 Line
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (9phút
    14:47 14:52 金安桥 Jinanqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (39phút
    15:31 15:38 东四 Dongsi
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (4phút
    15:42 15:47 磁器口 Ciqikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    (8phút
    15:55 16:00 九龙山 Jiulongshan
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (23phút
    16:23 望京南 Wangjing South
cntlog