1
22:51 - 23:26
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:51 - 23:36
45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:51 - 23:44
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:51 - 23:47
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    22:51 - 23:26
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:51 天安门西 Tiananmen West
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (10phút
    23:01 23:06 大望路 Dawanglu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (20phút
    23:26 望京南 Wangjing South
  2. 2
    22:51 - 23:36
    45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:51 天安门西 Tiananmen West
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (8phút
    22:59 23:05 国贸 Guomao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 金台夕照 Jintaixizhao
    (2phút
    23:07 23:12 呼家楼 Hujialou
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (2phút
    23:14 23:19 金台路 Jintailu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (17phút
    23:36 望京南 Wangjing South
  3. 3
    22:51 - 23:44
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:51 天安门西 Tiananmen West
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (3phút
    22:54 23:01 东单 Dongdan
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (2phút
    23:03 23:08 磁器口 Ciqikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    (8phút
    23:16 23:21 九龙山 Jiulongshan
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (23phút
    23:44 望京南 Wangjing South
  4. 4
    22:51 - 23:47
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:51 天安门西 Tiananmen West
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (3phút
    22:54 23:01 东单 Dongdan
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (15phút
    23:16 23:27 大屯路东 Datunlu East
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (10phút
    23:37 23:42 望京 Wangjing
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 张郭庄 Zhangguozhuang
    (5phút
    23:47 望京南 Wangjing South
cntlog