2024/06/28  17:04  khởi hành
1
16:06 - 16:27
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:06 - 16:45
39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:06 - 16:46
40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    16:06 - 16:27
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:06 广渠门外 Guangqumenwai
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    (4phút
    16:10 16:15 九龙山 Jiulongshan
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (12phút
    16:27 枣营 Zaoying
  2. 2
    16:06 - 16:45
    39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:06 广渠门外 Guangqumenwai
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    (4phút
    16:10 16:17 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (2phút
    16:19 16:24 东单 Dongdan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (7phút
    16:31 16:36 大望路 Dawanglu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (9phút
    16:45 枣营 Zaoying
  3. 3
    16:06 - 16:46
    40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:06 广渠门外 Guangqumenwai
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    (4phút
    16:10 16:17 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (4phút
    16:21 16:26 东四 Dongsi
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (9phút
    16:35 16:40 金台路 Jintailu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (6phút
    16:46 枣营 Zaoying
cntlog