2024/06/16  23:24  khởi hành
1
22:28 - 23:29
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:28 - 23:31
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:28 - 23:36
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:28 - 23:38
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    22:28 - 23:29
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:28 高米店南 Gaomidian South
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (19phút
    22:47 22:54 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (1phút
    22:55 23:01 角门西 Jiaomen West
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 角门东 Jiaomen East
    (28phút
    23:29 团结湖 Tuanjiehu
  2. 2
    22:28 - 23:31
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:28 高米店南 Gaomidian South
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (19phút
    22:47 22:54 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (12phút
    23:06 23:11 西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (10phút
    23:21 23:27 国贸 Guomao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 金台夕照 Jintaixizhao
    (4phút
    23:31 团结湖 Tuanjiehu
  3. 3
    22:28 - 23:36
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:28 高米店南 Gaomidian South
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (19phút
    22:47 22:54 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (4phút
    22:58 23:03 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (16phút
    23:19 23:25 十里河 Shilihe
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 潘家园 Panjiayuan
    (11phút
    23:36 团结湖 Tuanjiehu
  4. 4
    22:28 - 23:38
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:28 高米店南 Gaomidian South
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (19phút
    22:47 22:54 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (15phút
    23:09 23:14 平安里 Pinganli
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (16phút
    23:30 23:36 呼家楼 Hujialou
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 团结湖 Tuanjiehu
    (2phút
    23:38 团结湖 Tuanjiehu
cntlog