1
10:39 - 11:02
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:39 - 11:04
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:39 - 11:07
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:39 - 11:13
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    10:39 - 11:02
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:39 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (2phút
    10:41 10:46 东单 Dongdan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (5phút
    10:51 10:57 国贸 Guomao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 金台夕照 Jintaixizhao
    (5phút
    11:02 农业展览馆 Agricultural Exhibition Center
  2. 2
    10:39 - 11:04
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:39 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (4phút
    10:43 10:48 东四 Dongsi
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (7phút
    10:55 11:01 呼家楼 Hujialou
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 团结湖 Tuanjiehu
    (3phút
    11:04 农业展览馆 Agricultural Exhibition Center
  3. 3
    10:39 - 11:07
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:39 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (12phút
    10:51 10:57 惠新西街南口 Huixinxijie Nankou
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 芍药居 Shaoyaoju
    (10phút
    11:07 农业展览馆 Agricultural Exhibition Center
  4. 4
    10:39 - 11:13
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:39 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (5phút
    10:44 10:49 蒲黄榆 Puhuangyu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (6phút
    10:55 11:01 十里河 Shilihe
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 潘家园 Panjiayuan
    (12phút
    11:13 农业展览馆 Agricultural Exhibition Center
cntlog