1
06:22 - 06:52
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:22 - 07:08
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:22 - 07:09
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:22 - 07:12
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    06:22 - 06:52
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:22 北京大学东门 East Gate of Peking University
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (2phút
    06:24 06:30 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (22phút
    06:52 亮马桥 Liangmaqiao
  2. 2
    06:22 - 07:08
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:22 北京大学东门 East Gate of Peking University
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (19phút
    06:41 06:46 西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (10phút
    06:56 07:02 国贸 Guomao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 金台夕照 Jintaixizhao
    (6phút
    07:08 亮马桥 Liangmaqiao
  3. 3
    06:22 - 07:09
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:22 北京大学东门 East Gate of Peking University
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (16phút
    06:38 06:43 平安里 Pinganli
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (16phút
    06:59 07:05 呼家楼 Hujialou
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 团结湖 Tuanjiehu
    (4phút
    07:09 亮马桥 Liangmaqiao
  4. 4
    06:22 - 07:12
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:22 北京大学东门 East Gate of Peking University
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (13phút
    06:35 06:40 西直门 Xizhimen
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (7phút
    06:47 06:53 知春路 Zhichunlu
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 西土城 Xitucheng
    (19phút
    07:12 亮马桥 Liangmaqiao
cntlog