2024/06/27  11:46  khởi hành
1
10:48 - 11:18
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:48 - 11:23
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:48 - 11:27
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:48 - 11:29
41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    10:48 - 11:18
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:48 东大桥 Dongdaqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (2phút
    10:50 10:56 呼家楼 Hujialou
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 团结湖 Tuanjiehu
    (22phút
    11:18 西土城 Xitucheng
  2. 2
    10:48 - 11:23
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:48 东大桥 Dongdaqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (5phút
    10:53 11:00 东四 Dongsi
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (8phút
    11:08 11:14 惠新西街南口 Huixinxijie Nankou
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 安贞门 Anzhenmen
    (9phút
    11:23 西土城 Xitucheng
  3. 3
    10:48 - 11:27
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:48 东大桥 Dongdaqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (9phút
    10:57 11:02 南锣鼓巷 Nanluoguxiang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (13phút
    11:15 11:21 北土城 Beitucheng
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 健德门 Jiandemen
    (6phút
    11:27 西土城 Xitucheng
  4. 4
    10:48 - 11:29
    41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48 东大桥 Dongdaqiao
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (3phút
    10:51 10:56 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 东四十条 Dongsi Shitiao
    (2phút
    10:58 11:03 东直门 Dongzhimen
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (8phút
    11:11 11:17 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 惠新西街南口 Huixinxijie Nankou
    (12phút
    11:29 西土城 Xitucheng
cntlog