1
04:41 - 04:43
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:51 - 04:53
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
05:01 - 05:03
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    04:41 - 04:43
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:41 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁10号线(内圈) Beijing Subway Line 10(inline)
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (2phút
    04:43 知春里 Zhizhunli
  2. 2
    04:51 - 04:53
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:51 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁10号线(内圈) Beijing Subway Line 10(inline)
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (2phút
    04:53 知春里 Zhizhunli
  3. 3
    05:01 - 05:03
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:01 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁10号线(内圈) Beijing Subway Line 10(inline)
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (2phút
    05:03 知春里 Zhizhunli
cntlog