2024/06/02  11:40  khởi hành
1
10:43 - 11:12
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:43 - 11:17
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:43 - 11:21
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:43 - 11:23
40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    10:43 - 11:12
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:43 西土城 Xitucheng
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 牡丹园 Mudanyuan
    (22phút
    11:05 11:10 呼家楼 Hujialou
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (2phút
    11:12 东大桥 Dongdaqiao
  2. 2
    10:43 - 11:17
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:43 西土城 Xitucheng
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 牡丹园 Mudanyuan
    (9phút
    10:52 10:59 惠新西街南口 Huixinxijie Nankou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (8phút
    11:07 11:12 东四 Dongsi
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (5phút
    11:17 东大桥 Dongdaqiao
  3. 3
    10:43 - 11:21
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:43 西土城 Xitucheng
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 牡丹园 Mudanyuan
    (6phút
    10:49 10:54 北土城 Beitucheng
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 瀛海 Yinghai
    (13phút
    11:07 11:12 南锣鼓巷 Nanluoguxiang
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (9phút
    11:21 东大桥 Dongdaqiao
  4. 4
    10:43 - 11:23
    40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:43 西土城 Xitucheng
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春路 Zhichunlu
    (1phút
    10:44 10:49 知春路 Zhichunlu
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (7phút
    10:56 11:01 西直门 Xizhimen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 车公庄 Chegongzhuang
    (1phút
    11:02 11:07 车公庄 Chegongzhuang
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (16phút
    11:23 东大桥 Dongdaqiao
cntlog