1
16:15 - 16:27
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:25 - 16:37
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:35 - 16:47
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:14 - 16:32
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    16:15 - 16:27
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:15 Caoqiao
    Beijing Subway Line 19
    Hướng đến  Mudanyuan
    (4phút
    16:19 16:24 Jingfengmen
    Beijing Subway Line 14
    Hướng đến  Shangezhuang
    (3phút
    16:27 Beijing South Railway Station
  2. 2
    16:25 - 16:37
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:25 Caoqiao
    Beijing Subway Line 19
    Hướng đến  Mudanyuan
    (4phút
    16:29 16:34 Jingfengmen
    Beijing Subway Line 14
    Hướng đến  Shangezhuang
    (3phút
    16:37 Beijing South Railway Station
  3. 3
    16:35 - 16:47
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:35 Caoqiao
    Beijing Subway Line 19
    Hướng đến  Mudanyuan
    (4phút
    16:39 16:44 Jingfengmen
    Beijing Subway Line 14
    Hướng đến  Shangezhuang
    (3phút
    16:47 Beijing South Railway Station
  4. 4
    16:14 - 16:32
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:14 Caoqiao
    Beijing Subway Line 10(outline)
    Hướng đến  Jiaomen West
    (3phút
    16:17 16:27 Jiaomen West
    Beijing Subway Line 4-DAXING Line
    Hướng đến  Anheqiao North
    (5phút
    16:32 Beijing South Railway Station
cntlog