1
05:20 - 05:42
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:32 - 06:04
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:45 - 06:15
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    05:20 - 05:42
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:20 和平西桥 Hepingxiqiao
    北京地铁12号线 Beijing Subway Line 12
    Hướng đến 四季青桥 Sijiqing Qiao
    (17phút
    05:37 05:40 人民大学 Renmin University
    北京地铁4号线-大兴线 Beijing Subway Line 4-DAXING Line
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (2phút
    05:42 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
  2. 2
    05:32 - 06:04
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:32 和平西桥 Hepingxiqiao
    北京地铁12号线 Beijing Subway Line 12
    Hướng đến 四季青桥 Sijiqing Qiao
    (17phút
    05:49 06:02 人民大学 Renmin University
    北京地铁4号线-大兴线 Beijing Subway Line 4-DAXING Line
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (2phút
    06:04 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
  3. 3
    05:45 - 06:15
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:45 和平西桥 Hepingxiqiao
    北京地铁12号线 Beijing Subway Line 12
    Hướng đến 四季青桥 Sijiqing Qiao
    (17phút
    06:02 06:13 人民大学 Renmin University
    北京地铁4号线-大兴线 Beijing Subway Line 4-DAXING Line
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (2phút
    06:15 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
cntlog