1
12:42 - 12:55
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:52 - 13:05
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
13:02 - 13:15
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    12:42 - 12:55
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:42 Xizhimen
    Beijing Subway Line 4-DAXING Line
    Hướng đến  Anheqiao North
    (13phút
    12:55 Haidian Huangzhuang
  2. 2
    12:52 - 13:05
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:52 Xizhimen
    Beijing Subway Line 4-DAXING Line
    Hướng đến  Anheqiao North
    (13phút
    13:05 Haidian Huangzhuang
  3. 3
    13:02 - 13:15
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:02 Xizhimen
    Beijing Subway Line 4-DAXING Line
    Hướng đến  Anheqiao North
    (13phút
    13:15 Haidian Huangzhuang
cntlog