1
00:48 - 00:59
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:46 - 01:02
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    00:48 - 00:59
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:48 西直门 Xizhimen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (11phút
    00:59 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
  2. 2
    00:46 - 01:02
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:46 西直门 Xizhimen
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (7phút
    00:53 00:59 知春路 Zhichunlu
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (3phút
    01:02 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
cntlog