1
21:39 - 21:50
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:37 - 21:53
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    21:39 - 21:50
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:39 西直门 Xizhimen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (11phút
    21:50 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
  2. 2
    21:37 - 21:53
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:37 西直门 Xizhimen
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (7phút
    21:44 21:50 知春路 Zhichunlu
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (3phút
    21:53 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
cntlog