1
02:31 - 03:28
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:31 - 03:55
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    02:31 - 03:28
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:31 高米店南 Gaomidian South
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (19phút
    02:50 02:57 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (31phút
    03:28 北京大学东门 East Gate of Peking University
  2. 2
    02:31 - 03:55
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:31 高米店南 Gaomidian South
    北京地铁大兴線 Beijing Subway DAXING Line
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (19phút
    02:50 02:57 公益西桥 Gongyixiqiao
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (1phút
    02:58 03:04 角门西 Jiaomen West
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 草桥 Caoqiao
    (42phút
    03:46 03:53 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (2phút
    03:55 北京大学东门 East Gate of Peking University
cntlog