2025/01/12  02:42  khởi hành
1
01:44 - 02:10
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:44 - 02:22
38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:44 - 02:23
39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    01:44 - 02:10
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:44 大红门南 Dahongmen South
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (13phút
    01:57 02:05 珠市口 Zhushikou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (5phút
    02:10 前门 Qianmen
  2. 2
    01:44 - 02:22
    38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:44 大红门南 Dahongmen South
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (13phút
    01:57 02:02 珠市口 Zhushikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    (4phút
    02:06 02:13 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (1phút
    02:14 02:19 崇文门 Chongwenmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (3phút
    02:22 前门 Qianmen
  3. 3
    01:44 - 02:23
    39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:44 大红门南 Dahongmen South
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (8phút
    01:52 01:57 永定门外 Yongdingmenwai
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 张郭庄 Zhangguozhuang
    (4phút
    02:01 02:08 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    02:15 02:20 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (3phút
    02:23 前门 Qianmen
cntlog