1
14:03 - 14:43
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:01 - 14:50
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:13 - 14:53
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:23 - 15:03
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    14:03 - 14:43
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:03 知春里 Zhizhunli
    北京地铁10号线(内圈) Beijing Subway Line 10(inline)
    Hướng đến 知春路 Zhichunlu
    (18phút
    14:21 14:24 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (8phút
    14:32 14:35 东直门 Dongzhimen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 东四十条 Dongsi Shitiao
    (8phút
    14:43 北京站 Beijing Railway Station
  2. 2
    14:01 - 14:50
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:01 知春里 Zhizhunli
    北京地铁10号线(外圈) Beijing Subway Line 10(outline)
    Hướng đến 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    (2phút
    14:03 14:10 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁4号线-大兴线 Beijing Subway Line 4-DAXING Line
    Hướng đến 天宫院 Tiangongyuan
    (25phút
    14:35 14:41 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (9phút
    14:50 北京站 Beijing Railway Station
  3. 3
    14:13 - 14:53
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:13 知春里 Zhizhunli
    北京地铁10号线(内圈) Beijing Subway Line 10(inline)
    Hướng đến 知春路 Zhichunlu
    (18phút
    14:31 14:34 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (8phút
    14:42 14:45 东直门 Dongzhimen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 东四十条 Dongsi Shitiao
    (8phút
    14:53 北京站 Beijing Railway Station
  4. 4
    14:23 - 15:03
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:23 知春里 Zhizhunli
    北京地铁10号线(内圈) Beijing Subway Line 10(inline)
    Hướng đến 知春路 Zhichunlu
    (18phút
    14:41 14:44 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (8phút
    14:52 14:55 东直门 Dongzhimen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 东四十条 Dongsi Shitiao
    (8phút
    15:03 北京站 Beijing Railway Station
cntlog