1
04:05 - 04:19
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:02 - 04:20
18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:02 - 04:28
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:02 - 04:39
37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    04:05 - 04:19
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:05 珠市口 Zhushikou
    前门大街有轨电车游览线 Qianmen Street Tram Tour Line
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (5phút
    04:10 04:15 前门 Qianmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 崇文门 Chongwenmen
    (4phút
    04:19 北京站 Beijing Railway Station
  2. 2
    04:02 - 04:20
    18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:02 珠市口 Zhushikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    (4phút
    04:06 04:13 磁器口 Ciqikou
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (1phút
    04:14 04:19 崇文门 Chongwenmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 北京站 Beijing Railway Station
    (1phút
    04:20 北京站 Beijing Railway Station
  3. 3
    04:02 - 04:28
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:02 珠市口 Zhushikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
    (5phút
    04:07 04:14 菜市口 Caishikou
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (2phút
    04:16 04:21 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (7phút
    04:28 北京站 Beijing Railway Station
  4. 4
    04:02 - 04:39
    37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:02 珠市口 Zhushikou
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    (12phút
    04:14 04:19 九龙山 Jiulongshan
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (3phút
    04:22 04:27 大望路 Dawanglu
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 苹果园 Pingguoyuan
    (5phút
    04:32 04:37 建国门 Jianguomen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 北京站 Beijing Railway Station
    (2phút
    04:39 北京站 Beijing Railway Station
cntlog