2024/09/28  10:21  khởi hành
1
09:23 - 09:56
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:23 - 10:01
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:23 - 10:07
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:23 - 10:10
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    09:23 - 09:56
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:23 永泰庄 Yongtaizhuang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 瀛海 Yinghai
    (20phút
    09:43 09:48 鼓楼大街 Gulou Dajie
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 安定门 Andingmen
    (8phút
    09:56 东直门 Dongzhimen
  2. 2
    09:23 - 10:01
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:23 永泰庄 Yongtaizhuang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 瀛海 Yinghai
    (13phút
    09:36 09:42 北土城 Beitucheng
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 安贞门 Anzhenmen
    (6phút
    09:48 09:53 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (8phút
    10:01 东直门 Dongzhimen
  3. 3
    09:23 - 10:07
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:23 永泰庄 Yongtaizhuang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 瀛海 Yinghai
    (26phút
    09:49 09:54 南锣鼓巷 Nanluoguxiang
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (6phút
    10:00 10:05 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 东四十条 Dongsi Shitiao
    (2phút
    10:07 东直门 Dongzhimen
  4. 4
    09:23 - 10:10
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:23 永泰庄 Yongtaizhuang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (6phút
    09:29 09:34 霍营 Huoying
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 东直门 Dongzhimen
    (36phút
    10:10 东直门 Dongzhimen
cntlog