2024/06/14  16:09  khởi hành
1
15:13 - 15:41
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:13 - 15:41
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:13 - 15:44
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:13 - 15:45
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    15:13 - 15:41
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:13 刘家窑 Liujiayao
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (13phút
    15:26 15:31 雍和宫 Yonghegong Lama Temple
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 安定门 Andingmen
    (10phút
    15:41 西直门 Xizhimen
  2. 2
    15:13 - 15:41
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:13 刘家窑 Liujiayao
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (7phút
    15:20 15:25 崇文门 Chongwenmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 前门 Qianmen
    (16phút
    15:41 西直门 Xizhimen
  3. 3
    15:13 - 15:44
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:13 刘家窑 Liujiayao
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (8phút
    15:21 15:26 东单 Dongdan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 苹果园 Pingguoyuan
    (5phút
    15:31 15:38 西单 Xidan
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (6phút
    15:44 西直门 Xizhimen
  4. 4
    15:13 - 15:45
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:13 刘家窑 Liujiayao
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (10phút
    15:23 15:28 东四 Dongsi
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (11phút
    15:39 15:44 车公庄 Chegongzhuang
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (1phút
    15:45 西直门 Xizhimen
cntlog