1
23:16 - 23:44
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:16 - 00:02
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    23:16 - 23:44
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:16 复兴路(杭州) Fuxing Road(Hangzhou)
    杭州地铁4号线 Hangzhou Metro Line 4
    Hướng đến 彭埠 Pengbu
    (17phút
    23:33 23:39 钱江路 Qianjiang Road
    杭州地铁2号线 Hangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 朝阳 Chaoyang
    (5phút
    23:44 钱江世纪城 Qianjiang Century City
  2. 2
    23:16 - 00:02
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:16 复兴路(杭州) Fuxing Road(Hangzhou)
    杭州地铁4号线 Hangzhou Metro Line 4
    Hướng đến 彭埠 Pengbu
    (8phút
    23:24 23:31 近江 Jinjiang
    杭州地铁1号线 Hangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 下沙江滨 Xiashajiangbin
    (8phút
    23:39 23:45 凤起路 Fengqi Road
    杭州地铁2号线 Hangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 朝阳 Chaoyang
    (17phút
    00:02 钱江世纪城 Qianjiang Century City
cntlog