1
22:51 - 23:14
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:51 - 23:24
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:51 - 23:32
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    22:51 - 23:14
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:51 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    (17phút
    23:08 23:13 昌岗 Changgang
    广州地铁8号线 Guangzhou Metro Line 8
    Hướng đến 万胜围 Wanshengwei
    (1phút
    23:14 晓港 Xiaogang
  2. 2
    22:51 - 23:24
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:51 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    (10phút
    23:01 23:07 南洲 Nanzhou
    佛山地铁1号线 Foshan Metro Line 1
    Hướng đến 新城东 Xincheng Dong
    (8phút
    23:15 23:20 沙园 Shayuan
    广州地铁8号线 Guangzhou Metro Line 8
    Hướng đến 万胜围 Wanshengwei
    (4phút
    23:24 晓港 Xiaogang
  3. 3
    22:51 - 23:32
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:51 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁7号线 Guangzhou Metro Line 7
    Hướng đến 大学城南 Higher Education Mega Center S.
    (13phút
    23:04 23:09 汉溪长隆 Hanxi Changlong
    广州地铁3号线 Guangzhou Metro Line 3
    Hướng đến 天河客运站 Tianhe Coach Terminal
    (11phút
    23:20 23:25 客村 Kecun
    广州地铁8号线 Guangzhou Metro Line 8
    Hướng đến 滘心 Jiaoxin
    (7phút
    23:32 晓港 Xiaogang
cntlog