thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Trung Quốc Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Disney Resort đến Huangbei
迪士尼 Disney Resort
黄陂 Huangbei
2024/11/24 03:07 khởi hành
1
02:09 - 17:15
15
h
6
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
02:09 - 17:20
15
h
11
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
3
02:09 - 17:21
15
h
12
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
02:09 - 17:23
15
h
14
phút
Số lần chuyển: 8
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
1
02:09 - 17:15
15
h
6
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
02:09
迪士尼
Disney Resort
上海轨道交通11号线
Shanghai Metro Line 11
Hướng đến 花桥 Huaqiao
(10
phút
)
02:19
02:25
罗山路
Luoshan Road
上海轨道交通16号线
Shanghai Metro Line 16
Hướng đến 龙阳路 Longyang Road
(9
phút
)
02:34
02:39
龙阳路
Longyang Road
上海轨道交通2号线[东西线]
Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
Hướng đến 徐泾东 East Xujing
(17
phút
)
02:56
03:00
人民广场
People Square
上海轨道交通1号线[南北线]
Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
Hướng đến 富锦路 Fujin Road
(7
phút
)
03:07
03:07
上海火车站
Shanghai Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
03:17
09:17
上海
Shanghai
沪昆线
Hukun Line
Hướng đến 昆明 Kunming
(8
phút
)
09:25
15:55
常平
Changping (China Railway)
广九线
Guangjiu Line
Hướng đến 广州 Guangzhou
(42
phút
)
16:37
16:37
广州东
Guangzhoudong
Đi bộ( 10
phút
)
16:47
16:50
广州东站
Guangzhou East Railway Station
广州地铁3号线(北延段)
Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
Hướng đến 机场北 Airport N.
(2
phút
)
16:52
16:58
燕塘
Yantang
广州地铁6号线
Guangzhou Metro Line 6
Hướng đến 香雪 Xiangxue
(17
phút
)
17:15
黄陂
Huangbei
2
02:09 - 17:20
15
h
11
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
02:09
迪士尼
Disney Resort
上海轨道交通11号线
Shanghai Metro Line 11
Hướng đến 花桥 Huaqiao
(42
phút
)
02:51
02:58
交通大学
Jiao Tong University
上海轨道交通10号线[徐虹线]
Shanghai Metro Line 10
Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
(19
phút
)
03:17
03:17
虹桥火车站
Hongqiao Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
03:27
09:27
上海虹桥
Shanghaihongqiao
沪昆高速线
Hukun High Speed Line
Hướng đến 昆明 Kunming
(6
h
42
phút
)
16:09
16:09
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
16:19
16:21
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(22
phút
)
16:43
16:49
海珠广场
Haizhu Square
广州地铁6号线
Guangzhou Metro Line 6
Hướng đến 香雪 Xiangxue
(31
phút
)
17:20
黄陂
Huangbei
3
02:09 - 17:21
15
h
12
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
02:09
迪士尼
Disney Resort
上海轨道交通11号线
Shanghai Metro Line 11
Hướng đến 花桥 Huaqiao
(42
phút
)
02:51
02:59
交通大学
Jiao Tong University
上海轨道交通10号线[徐虹线]
Shanghai Metro Line 10
Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
(10
phút
)
thông qua đào tạo
龙溪路
Longxi Road
上海轨道交通10号线[徐虹线]
Shanghai Metro Line 10
Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
(9
phút
)
03:18
03:18
虹桥火车站
Hongqiao Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
03:28
09:28
上海虹桥
Shanghaihongqiao
沪昆高速线
Hukun High Speed Line
Hướng đến 昆明 Kunming
(6
h
42
phút
)
16:10
16:10
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
16:20
16:22
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(22
phút
)
16:44
16:50
海珠广场
Haizhu Square
广州地铁6号线
Guangzhou Metro Line 6
Hướng đến 香雪 Xiangxue
(31
phút
)
17:21
黄陂
Huangbei
4
02:09 - 17:23
15
h
14
phút
Số lần chuyển: 8
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
02:09
迪士尼
Disney Resort
上海轨道交通11号线
Shanghai Metro Line 11
Hướng đến 花桥 Huaqiao
(10
phút
)
02:19
02:25
罗山路
Luoshan Road
上海轨道交通16号线
Shanghai Metro Line 16
Hướng đến 龙阳路 Longyang Road
(9
phút
)
02:34
02:39
龙阳路
Longyang Road
上海轨道交通2号线[东西线]
Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
Hướng đến 徐泾东 East Xujing
(17
phút
)
02:56
03:00
人民广场
People Square
上海轨道交通1号线[南北线]
Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
Hướng đến 富锦路 Fujin Road
(7
phút
)
03:07
03:07
上海火车站
Shanghai Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
03:17
09:17
上海
Shanghai
沪昆线
Hukun Line
Hướng đến 昆明 Kunming
(8
phút
)
09:25
15:55
常平
Changping (China Railway)
广九线
Guangjiu Line
Hướng đến 广州 Guangzhou
(42
phút
)
16:37
16:37
广州东
Guangzhoudong
Đi bộ( 10
phút
)
16:47
16:50
广州东站
Guangzhou East Railway Station
广州地铁3号线(北延段)
Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
Hướng đến 机场北 Airport N.
(2
phút
)
16:52
17:00
燕塘
Yantang
广州地铁6号线
Guangzhou Metro Line 6
Hướng đến 香雪 Xiangxue
(3
phút
)
17:03
17:09
天河客运站
Tianhe Coach Terminal
广州地铁6号线
Guangzhou Metro Line 6
Hướng đến 香雪 Xiangxue
(14
phút
)
17:23
黄陂
Huangbei
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept