1
15:05 - 15:20
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:07 - 15:28
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:07 - 15:30
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:05 - 15:36
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    15:05 - 15:20
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:05 广州火车站 Guangzhou Railway Station
    广州地铁5号线 Guangzhou Metro Line 5
    Hướng đến 文冲 Wenchong
    (7phút
    15:12 15:18 区庄 Ouzhuang
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (2phút
    15:20 沙河顶 Shaheding
  2. 2
    15:07 - 15:28
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:07 广州火车站 Guangzhou Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    (5phút
    15:12 15:18 海珠广场 Haizhu Square
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (10phút
    15:28 沙河顶 Shaheding
  3. 3
    15:07 - 15:30
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:07 广州火车站 Guangzhou Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    (3phút
    15:10 15:15 公园前 Gongyuanqian
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    (5phút
    15:20 15:26 东山口 Dongshankou
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (4phút
    15:30 沙河顶 Shaheding
  4. 4
    15:05 - 15:36
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:05 广州火车站 Guangzhou Railway Station
    广州地铁5号线 Guangzhou Metro Line 5
    Hướng đến 滘口 Jiaokou
    (7phút
    15:12 15:18 坦尾 Tanwei
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (18phút
    15:36 沙河顶 Shaheding
cntlog