1
09:06 - 09:18
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:05 - 09:23
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:05 - 09:27
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:04 - 09:29
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    09:06 - 09:18
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:06 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁3号线(北延段) Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
    Hướng đến 机场北 Airport N.
    (2phút
    09:08 09:14 燕塘 Yantang
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 浔峰岗 Xunfenggang
    (4phút
    09:18 沙河顶 Shaheding
  2. 2
    09:05 - 09:23
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:05 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 西朗 Xilang
    (8phút
    09:13 09:19 东山口 Dongshankou
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (4phút
    09:23 沙河顶 Shaheding
  3. 3
    09:05 - 09:27
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:05 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 西朗 Xilang
    (6phút
    09:11 09:16 杨箕 Yangji
    广州地铁5号线 Guangzhou Metro Line 5
    Hướng đến 滘口 Jiaokou
    (3phút
    09:19 09:25 区庄 Ouzhuang
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (2phút
    09:27 沙河顶 Shaheding
  4. 4
    09:04 - 09:29
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:04 广州东站 Guangzhou East Railway Station 09:08 09:13 珠江新城 Zhujiang New Town
    广州地铁5号线 Guangzhou Metro Line 5
    Hướng đến 滘口 Jiaokou
    (6phút
    09:19 09:27 区庄 Ouzhuang
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (2phút
    09:29 沙河顶 Shaheding
cntlog