thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Trung Quốc Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Central Park đến Taojin
中央公园 Central Park
淘金 Taojin
2024/06/14 23:29 khởi hành
1
22:36 - 16:43
18
h
7
phút
Số lần chuyển: 9
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
22:36 - 16:51
18
h
15
phút
Số lần chuyển: 9
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
22:36 - 16:58
18
h
22
phút
Số lần chuyển: 10
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
22:36 - 17:11
18
h
35
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
1
22:36 - 16:43
18
h
7
phút
Số lần chuyển: 9
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:36
中央公园
Central Park
沈阳有轨电车3号线
Shenyang Trams Line 3
Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
(35
phút
)
23:11
23:11
世纪大厦〔沈阳有轨电车〕
Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
Đi bộ( 3
phút
)
23:14
23:19
世纪大厦
Shiji Dasha
沈阳地铁2号線
Shenyang Metro Line 2
Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
(23
phút
)
23:42
23:42
沈阳北站
Shenyang Bei Zhan
Đi bộ( 10
phút
)
23:52
05:52
沈阳北
Shenyangbei
京哈线
Jingha Line
Hướng đến 北京 Beijing
(3
h
2
phút
)
08:54
08:54
北京
Beijing
Đi bộ( 10
phút
)
09:04
09:06
北京站
Beijing Railway Station
北京地铁2号線
Beijing Subway Line 2
Hướng đến 崇文门 Chongwenmen
(10
phút
)
09:16
09:21
复兴门
Fuxingmen
北京地铁1号線
Beijing Subway Line 1
Hướng đến 苹果园 Pingguoyuan
(5
phút
)
09:26
09:35
军事博物馆
Military Museum
北京地铁9号線
Beijing Subway Line 9
Hướng đến 郭公庄 Guogongzhuang
(2
phút
)
09:37
09:37
北京西站
Beijing West Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
09:47
15:47
北京西
Beijingxi
京广线
Jingguang Line
Hướng đến 广州 Guangzhou
(2
phút
)
15:49
15:49
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
15:59
16:01
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(22
phút
)
16:23
16:29
海珠广场
Haizhu Square
广州地铁6号线
Guangzhou Metro Line 6
Hướng đến 香雪 Xiangxue
(8
phút
)
16:37
16:42
区庄
Ouzhuang
广州地铁5号线
Guangzhou Metro Line 5
Hướng đến 滘口 Jiaokou
(1
phút
)
16:43
淘金
Taojin
2
22:36 - 16:51
18
h
15
phút
Số lần chuyển: 9
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:36
中央公园
Central Park
沈阳有轨电车3号线
Shenyang Trams Line 3
Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
(35
phút
)
23:11
23:11
世纪大厦〔沈阳有轨电车〕
Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
Đi bộ( 3
phút
)
23:14
23:19
世纪大厦
Shiji Dasha
沈阳地铁2号線
Shenyang Metro Line 2
Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
(17
phút
)
23:36
23:44
青年大街
Qingnian Dajie
沈阳地铁1号線
Shenyang Metro Line 1
Hướng đến 十三号街 Shisanhao Jie
(7
phút
)
23:51
23:51
沈阳站
Shenyang Zhan
Đi bộ( 10
phút
)
00:01
06:01
沈阳
Shenyang
京哈线
Jingha Line
Hướng đến 北京 Beijing
(3
h
2
phút
)
09:03
09:03
北京
Beijing
Đi bộ( 10
phút
)
09:13
09:15
北京站
Beijing Railway Station
北京地铁2号線
Beijing Subway Line 2
Hướng đến 崇文门 Chongwenmen
(7
phút
)
09:22
09:29
宣武门
Xuanwumen
北京地铁4号線
Beijing Subway Line 4
Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
(2
phút
)
09:31
09:36
菜市口
Caishikou
北京地铁7号線
Beijing Subway Line 7
Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
(9
phút
)
09:45
09:45
北京西站
Beijing West Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
09:55
15:55
北京西
Beijingxi
京广线
Jingguang Line
Hướng đến 广州 Guangzhou
(2
phút
)
15:57
15:57
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
16:07
16:09
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(31
phút
)
16:40
16:45
广州火车站
Guangzhou Railway Station
广州地铁5号线
Guangzhou Metro Line 5
Hướng đến 文冲 Wenchong
(6
phút
)
16:51
淘金
Taojin
3
22:36 - 16:58
18
h
22
phút
Số lần chuyển: 10
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:36
中央公园
Central Park
沈阳有轨电车3号线
Shenyang Trams Line 3
Hướng đến 世纪大厦〔沈阳有轨电车〕 Shiji Dasha(Hunnan Moder Trams)
(29
phút
)
23:05
23:13
白塔河路〔沈阳浑南现代有轨电车〕
Baitahe Road(Hunnan Moder Trams)
沈阳有轨电车2号线
Shenyang Trams Line 2
Hướng đến 兴隆大奥莱 Xinglong Outlets Shopping Mall
(16
phút
)
23:29
23:29
兴隆大奥莱
Xinglong Outlets Shopping Mall
Đi bộ( 5
phút
)
23:34
23:39
奥体中心(沈阳)
Aoti Zhongxin(Shenyang)
沈阳地铁2号線
Shenyang Metro Line 2
Hướng đến 蒲田路 Putian Lu
(18
phút
)
23:57
23:57
沈阳北站
Shenyang Bei Zhan
Đi bộ( 10
phút
)
00:07
06:07
沈阳北
Shenyangbei
京哈线
Jingha Line
Hướng đến 北京 Beijing
(3
h
2
phút
)
09:09
09:09
北京
Beijing
Đi bộ( 10
phút
)
09:19
09:21
北京站
Beijing Railway Station
北京地铁2号線
Beijing Subway Line 2
Hướng đến 崇文门 Chongwenmen
(10
phút
)
09:31
09:36
复兴门
Fuxingmen
北京地铁1号線
Beijing Subway Line 1
Hướng đến 苹果园 Pingguoyuan
(5
phút
)
09:41
09:50
军事博物馆
Military Museum
北京地铁9号線
Beijing Subway Line 9
Hướng đến 郭公庄 Guogongzhuang
(2
phút
)
09:52
09:52
北京西站
Beijing West Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
10:02
16:02
北京西
Beijingxi
京广线
Jingguang Line
Hướng đến 广州 Guangzhou
(2
phút
)
16:04
16:04
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
16:14
16:16
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(22
phút
)
16:38
16:44
海珠广场
Haizhu Square
广州地铁6号线
Guangzhou Metro Line 6
Hướng đến 香雪 Xiangxue
(8
phút
)
16:52
16:57
区庄
Ouzhuang
广州地铁5号线
Guangzhou Metro Line 5
Hướng đến 滘口 Jiaokou
(1
phút
)
16:58
淘金
Taojin
4
22:36 - 17:11
18
h
35
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
22:36
中央公园
Central Park
沈阳有轨电车3号线
Shenyang Trams Line 3
Hướng đến 会展中心(沈阳) Exhibition Center(Shenyang)
(11
phút
)
22:47
22:47
尚盈丽景
Shangying Lijing
Đi bộ( 10
phút
)
22:57
04:57
沈阳南
Shenyangnan
沈大高速线
Shenda High Speed Line
Hướng đến 大连北 Dalianbei
(4
h
35
phút
)
09:32
09:32
北京南
Beijing South
Đi bộ( 10
phút
)
09:42
09:46
北京南站
Beijing South Railway Station
北京地铁4号線
Beijing Subway Line 4
Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
(5
phút
)
09:51
09:56
菜市口
Caishikou
北京地铁7号線
Beijing Subway Line 7
Hướng đến 北京西站 Beijing West Railway Station
(9
phút
)
10:05
10:05
北京西站
Beijing West Railway Station
Đi bộ( 10
phút
)
10:15
16:15
北京西
Beijingxi
京广线
Jingguang Line
Hướng đến 广州 Guangzhou
(2
phút
)
16:17
16:17
广州南
Guangzhounan
Đi bộ( 10
phút
)
16:27
16:29
广州南站
Guangzhou South Railway Station
广州地铁2号线
Guangzhou Metro Line 2
Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
(31
phút
)
17:00
17:05
广州火车站
Guangzhou Railway Station
广州地铁5号线
Guangzhou Metro Line 5
Hướng đến 文冲 Wenchong
(6
phút
)
17:11
淘金
Taojin
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept