1
04:12 - 04:21
9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:14 - 04:24
10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:13 - 04:24
11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    04:12 - 04:21
    9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:12 广州东站 Guangzhou East Railway Station 04:14 04:19 体育西路 Tiyu Xilu
    广州地铁3号线 Guangzhou Metro Line 3
    Hướng đến 天河客运站 Tianhe Coach Terminal
    (2phút
    04:21 石牌桥 Shipanqiao
  2. 2
    04:14 - 04:24
    10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:14 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁3号线(北延段) Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
    Hướng đến 体育西路 Tiyu Xilu
    (3phút
    04:17 04:22 体育西路 Tiyu Xilu
    广州地铁3号线 Guangzhou Metro Line 3
    Hướng đến 天河客运站 Tianhe Coach Terminal
    (2phút
    04:24 石牌桥 Shipanqiao
  3. 3
    04:13 - 04:24
    11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:13 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 西朗 Xilang
    (4phút
    04:17 04:22 体育西路 Tiyu Xilu
    广州地铁3号线 Guangzhou Metro Line 3
    Hướng đến 天河客运站 Tianhe Coach Terminal
    (2phút
    04:24 石牌桥 Shipanqiao
cntlog