1
10:40 - 10:59
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:41 - 11:03
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:41 - 11:04
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:41 - 11:06
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    10:40 - 10:59
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:40 黄沙 Huangsha
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    (19phút
    10:59 广州东站 Guangzhou East Railway Station
  2. 2
    10:41 - 11:03
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:41 黄沙 Huangsha
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (9phút
    10:50 10:55 东山口 Dongshankou
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    (8phút
    11:03 广州东站 Guangzhou East Railway Station
  3. 3
    10:41 - 11:04
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:41 黄沙 Huangsha
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (17phút
    10:58 11:02 燕塘 Yantang 11:04 广州东站 Guangzhou East Railway Station
  4. 4
    10:41 - 11:06
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:41 黄沙 Huangsha
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 香雪 Xiangxue
    (17phút
    10:58 11:04 燕塘 Yantang
    广州地铁3号线(北延段) Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
    Hướng đến 体育西路 Tiyu Xilu
    (2phút
    11:06 广州东站 Guangzhou East Railway Station
cntlog