1
09:53 - 10:15
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:53 - 10:19
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:54 - 10:23
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
09:52 - 10:27
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    09:53 - 10:15
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:53 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 西塱 Xilang
    (22phút
    10:15 黄沙 Huangsha
  2. 2
    09:53 - 10:19
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:53 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 西塱 Xilang
    (8phút
    10:01 10:07 东山口 Dongshankou
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 浔峰岗 Xunfenggang
    (12phút
    10:19 黄沙 Huangsha
  3. 3
    09:54 - 10:23
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:54 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁3号线(北延段) Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
    Hướng đến 机场北(2号航站楼) Airport North(Terminal 2)
    (2phút
    09:56 10:02 燕塘 Yantang
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 浔峰岗 Xunfenggang
    (21phút
    10:23 黄沙 Huangsha
  4. 4
    09:52 - 10:27
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:52 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁3号线(北延段) Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
    Hướng đến 体育西路 Tiyu Xilu
    (6phút
    09:58 10:03 珠江新城 Zhujiang New Town
    广州地铁5号线 Guangzhou Metro Line 5
    Hướng đến 滘口 Jiaokou
    (3phút
    10:06 10:11 杨箕 Yangji
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 西塱 Xilang
    (16phút
    10:27 黄沙 Huangsha
cntlog