2024/06/19  17:46  khởi hành
1
22:46 - 07:29
8h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:46 - 07:29
8h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:46 - 07:35
8h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    22:46 - 07:29
    8h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:46 汉中 Hanzhong
    西成客专线 Xicheng Passenger Line
    Hướng đến 西安北 Xianbei
    (7h53phút
    06:39 06:39 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    06:49 06:51 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (27phút
    07:18 07:26 南京西路 West Nanjing Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 张江路 Zhangjiang Road
    (3phút
    07:29 淮海中路 Mid Huaihai Road
  2. 2
    22:46 - 07:29
    8h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:46 汉中 Hanzhong
    西成客专线 Xicheng Passenger Line
    Hướng đến 西安北 Xianbei
    (7h53phút
    06:39 06:39 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    06:49 06:53 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (17phút
    07:19 07:27 新天地 Xintiandi
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 金运路 Jinyun Road
    (2phút
    07:29 淮海中路 Mid Huaihai Road
  3. 3
    22:46 - 07:35
    8h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:46 汉中 Hanzhong
    西成客专线 Xicheng Passenger Line
    Hướng đến 西安北 Xianbei
    (7h53phút
    06:39 06:39 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    06:49 06:53 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (14phút
    07:16 07:21 陕西南路 South Shaanxi Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    (3phút
    07:24 07:32 南京西路 West Nanjing Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 张江路 Zhangjiang Road
    (3phút
    07:35 淮海中路 Mid Huaihai Road
cntlog