1
03:53 - 04:15
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:53 - 04:23
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:53 - 04:24
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    03:53 - 04:15
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:53 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (2phút
    03:55 04:00 天潼路 Tiantong Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    (15phút
    04:15 隆昌路 Longchang Road
  2. 2
    03:53 - 04:23
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:53 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (6phút
    03:59 04:07 海伦路 Hailun Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 临平路 Linping Road
    (4phút
    04:11 04:16 大连路 Dalian Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    (7phút
    04:23 隆昌路 Longchang Road
  3. 3
    03:53 - 04:24
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:53 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (2phút
    03:55 04:00 人民广场 People Square
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    (2phút
    04:02 04:07 曲阜路 Qufu Road
    上海轨道交通12号线 Shanghai Metro Line 12
    Hướng đến 金海路 Jinhai Road
    (17phút
    04:24 隆昌路 Longchang Road
cntlog