1
07:29 - 14:40
7h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:32 - 15:24
7h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    07:29 - 14:40
    7h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:29 高铁苏州北站 Suzhou North Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    07:39 13:39 苏州北 Suzhoubei
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (2phút
    13:41 13:41 上海西 Shanghaixi
    Đi bộ( 10phút
    13:51 13:53 上海西站 West Shanghai Railway Station
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (23phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (24phút
    14:40 花桥 Huaqiao
  2. 2
    07:32 - 15:24
    7h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:32 高铁苏州北站 Suzhou North Railway Station
    地铁2号线 Metro Line 2
    Hướng đến 桑田岛 Sangtiandao
    (21phút
    07:53 07:53 苏州火车站 Suzhou Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    08:03 14:03 苏州 Suzhou (Jiangsu)
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (22phút
    14:25 14:25 上海西 Shanghaixi
    Đi bộ( 10phút
    14:35 14:37 上海西站 West Shanghai Railway Station
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (23phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (24phút
    15:24 花桥 Huaqiao
cntlog