2024/06/06  18:27  khởi hành
1
17:30 - 19:07
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:30 - 19:14
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:30 - 19:30
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    17:30 - 19:07
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:30 颛桥 Zhuanqiao
    上海轨道交通5号线[莘闵线] Shanghai Metro Line 5
    Hướng đến 莘庄 Xinzhuang
    (8phút
    17:38 17:42 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (18phút
    18:00 18:05 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (40phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (22phút
    19:07 光明路 Guangming Road
  2. 2
    17:30 - 19:14
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:30 颛桥 Zhuanqiao
    上海轨道交通5号线[莘闵线] Shanghai Metro Line 5
    Hướng đến 莘庄 Xinzhuang
    (8phút
    17:38 17:42 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (10phút
    17:52 17:58 上海南站 Shanghai South Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (20phút
    18:18 18:23 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (29phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (22phút
    19:14 光明路 Guangming Road
  3. 3
    17:30 - 19:30
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:30 颛桥 Zhuanqiao
    上海轨道交通5号线[莘闵线] Shanghai Metro Line 5
    Hướng đến 莘庄 Xinzhuang
    (8phút
    17:38 17:42 莘庄 Xinzhuang
    上海轨道交通1号线[南北线] Shanghai Metro Line 1[North-South Line]
    Hướng đến 富锦路 Fujin Road
    (10phút
    17:52 18:08 上海南站 Shanghai South Railway Station
    上海轨道交通15号线 Shanghai Metro Line 15
    Hướng đến 顾村公园 Gucun Park
    (25phút
    18:33 18:45 上海西站 West Shanghai Railway Station
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (23phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (22phút
    19:30 光明路 Guangming Road
cntlog