1
23:09 - 00:34
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:09 - 00:36
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:09 - 00:36
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:09 - 00:38
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    23:09 - 00:34
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:09 上海马戏城 Shanghai Circus World 23:16 23:30 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (8phút
    23:38 23:43 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (29phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (22phút
    00:34 光明路 Guangming Road
  2. 2
    23:09 - 00:36
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:09 上海马戏城 Shanghai Circus World 23:19 23:27 汉中路 Hanzhong Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 金运路 Jinyun Road
    (10phút
    23:37 23:42 隆德路 Longde Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (32phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (22phút
    00:36 光明路 Guangming Road
  3. 3
    23:09 - 00:36
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:09 上海马戏城 Shanghai Circus World 23:16 23:32 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 中潭路 Zhongtan Road
    (8phút
    23:40 23:45 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (29phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (22phút
    00:36 光明路 Guangming Road
  4. 4
    23:09 - 00:38
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:09 上海马戏城 Shanghai Circus World 23:23 23:28 人民广场 People Square
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (9phút
    23:37 23:42 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (34phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (22phút
    00:38 光明路 Guangming Road
cntlog