1
05:40 - 06:33
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:42 - 06:35
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:39 - 06:35
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    05:40 - 06:33
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:40 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (4phút
    05:44 05:49 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (29phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (15phút
    06:33 安亭 Anting
  2. 2
    05:42 - 06:35
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:42 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 金沙江路 Jinshajiang Road
    (4phút
    05:46 05:51 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (29phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (15phút
    06:35 安亭 Anting
  3. 3
    05:39 - 06:35
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:39 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (2phút
    05:41 05:46 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (34phút
    thông qua đào tạo 嘉定新城 Jiading Xincheng
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (15phút
    06:35 安亭 Anting
cntlog