1
14:23 - 15:13
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:31 - 15:23
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    14:23 - 15:13
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:23 娄山关路 Loushanguan Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (5phút
    14:28 14:33 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (40phút
    15:13 嘉定西 West Jiading
  2. 2
    14:31 - 15:23
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:31 娄山关路 Loushanguan Road
    上海轨道交通15号线 Shanghai Metro Line 15
    Hướng đến 顾村公园 Gucun Park
    (11phút
    14:42 14:54 上海西站 West Shanghai Railway Station
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (29phút
    15:23 嘉定西 West Jiading
cntlog