1
10:09 - 10:34
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:11 - 10:36
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    10:09 - 10:34
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:09 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (4phút
    10:13 10:18 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (16phút
    10:34 桃浦新村 Taopu Xincun
  2. 2
    10:11 - 10:36
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:11 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 金沙江路 Jinshajiang Road
    (4phút
    10:15 10:20 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (16phút
    10:36 桃浦新村 Taopu Xincun
cntlog