1
16:02 - 16:22
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:05 - 16:32
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    16:02 - 16:22
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:02 肇嘉浜路 Zhaojiabang Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 松江南站 Songjiang South Railway Station
    (3phút
    16:05 16:10 徐家汇 Xujiahui
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (12phút
    16:22 枫桥路 Fengqiao Road
  2. 2
    16:05 - 16:32
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:05 肇嘉浜路 Zhaojiabang Road
    上海轨道交通7号线[宝山线] Shanghai Metro Line 7
    Hướng đến 美兰湖 Meilan Lake
    (12phút
    16:17 16:23 镇坪路 Zhenping Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (3phút
    16:26 16:31 曹杨路 Caoyang Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (1phút
    16:32 枫桥路 Fengqiao Road
cntlog