1
04:01 - 04:13
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:01 - 04:29
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    04:01 - 04:13
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:01 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (12phút
    04:13 同济大学 Tongji University
  2. 2
    04:01 - 04:29
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:01 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (2phút
    04:03 04:08 人民广场 People Square
    上海轨道交通8号线[杨浦线] Shanghai Metro Line 8
    Hướng đến 市光路 Shiguang Road
    (14phút
    04:22 04:27 四平路 Siping Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (2phút
    04:29 同济大学 Tongji University
cntlog