1
19:42 - 14:06
18h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:42 - 14:22
18h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
19:42 - 19:35
23h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
19:42 - 19:53
24h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  1. 1
    19:42 - 14:06
    18h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:42 白云路 Baiyun Rd.
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    (49phút
    20:31 20:38 春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    (11phút
    20:49 20:49 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    20:59 02:59 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (10h32phút
    13:31 13:31 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    13:41 13:45 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (12phút
    14:06 上海图书馆 Shanghai Library
  2. 2
    19:42 - 14:22
    18h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:42 白云路 Baiyun Rd.
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    (49phút
    20:31 20:38 春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    (11phút
    20:49 20:49 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    20:59 02:59 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (10h48phút
    13:47 13:47 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    13:57 14:01 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (12phút
    14:22 上海图书馆 Shanghai Library
  3. 3
    19:42 - 19:35
    23h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:42 白云路 Baiyun Rd.
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    (49phút
    20:31 20:38 春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    (11phút
    20:49 20:49 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    20:59 02:59 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (4h52phút
    07:51 14:21 长沙南 Changshanan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (4h39phút
    19:00 19:00 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    19:10 19:14 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (12phút
    19:35 上海图书馆 Shanghai Library
  4. 4
    19:42 - 19:53
    24h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:42 白云路 Baiyun Rd.
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    (49phút
    20:31 20:38 春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    (11phút
    20:49 20:49 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    20:59 02:59 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (6h10phút
    09:09 15:39 武汉 Wuhan
    武石城际线 Wushi Intercity Line
    Hướng đến 汉口 Hankou
    (3h39phút
    19:18 19:18 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    19:28 19:32 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (12phút
    19:53 上海图书馆 Shanghai Library
cntlog