1
00:07 - 15:48
15h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:07 - 16:03
15h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
00:07 - 16:12
16h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:07 - 16:41
16h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    00:07 - 15:48
    15h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:07 中医药大学 Zhongyiyao Daxue
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    (4phút
    00:11 00:11 沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ( 10phút
    00:21 06:21 沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (8h54phút
    15:15 15:15 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    15:25 15:29 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (10phút
    15:48 交通大学 Jiao Tong University
  2. 2
    00:07 - 16:03
    15h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:07 中医药大学 Zhongyiyao Daxue
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    (4phút
    00:11 00:11 沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ( 10phút
    00:21 06:21 沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (9h9phút
    15:30 15:30 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    15:40 15:44 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (10phút
    16:03 交通大学 Jiao Tong University
  3. 3
    00:07 - 16:12
    16h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:07 中医药大学 Zhongyiyao Daxue
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    (10phút
    00:17 00:25 青年大街 Qingnian Dajie
    沈阳地铁1号線 Shenyang Metro Line 1
    Hướng đến 十三号街 Shisanhao Jie
    (7phút
    00:32 00:32 沈阳站 Shenyang Zhan
    Đi bộ( 10phút
    00:42 06:42 沈阳 Shenyang
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (8h57phút
    15:39 15:39 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    15:49 15:53 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (10phút
    16:12 交通大学 Jiao Tong University
  4. 4
    00:07 - 16:41
    16h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:07 中医药大学 Zhongyiyao Daxue
    沈阳地铁2号線 Shenyang Metro Line 2
    Hướng đến 全运路 Quanyun Lu
    (4phút
    00:11 00:11 沈阳北站 Shenyang Bei Zhan
    Đi bộ( 10phút
    00:21 06:21 沈阳北 Shenyangbei
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (9h47phút
    16:08 16:08 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    16:18 16:22 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (10phút
    16:41 交通大学 Jiao Tong University
cntlog